Hệ thống kiểm soát Địa hình i4DW
Khóa Vi sai cầu sau điện
Kiểm soát Đổ đèo và Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc
Động cơ 2.0L Turbo và Bi-Turbo
Hộp số tự động 10 cấp
Thiết kế khí động học
Kiểm soát Mô-men xoắn Chủ động
Hệ thống Cân bằng Điện tử
Trợ lực lái Điện tử (EPAS) với Công nghệ Tự động Bù lệch hướng
Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động
Hệ thống Kiểm soát Áp suất lốp
Hệ thống Gạt mưa tự động
Tiện ích thông minh
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh
Di chuyển êm ái
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Hàng ghế thứ 3 gập điện PowerFold®
Bảy túi khí
Điều chỉnh đèn pha/cốt tự động
Bảy chỗ ngồi rộng rãi
Công nghệ thấu hiểu suy nghĩ của bạn
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Cỡ lốp / Tire Size | 265/50/R20 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM | |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 |
– 10 loa/ 10 speakers | |
– Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″ tough screen TFT with SD port | |
– Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2850 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/ 100KM) | |
Kết hợp | 6,97 |
Ngoài đô thị | 5,62 |
Trong đô thị | 9,26 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Có/ With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có / Cruise Control |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |