Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: 2.0L Single Turbo Nhiên Liệu: Dầu Kích thước lốp: 255/70R16
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: 2.0L Single Turbo Nhiên Liệu: Dầu Camera Lùi: Có
Ford Territory
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1
Ford Territory
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1
Ford Territory
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1
Ford Transit
Kích thước: 5998 x 2068 x 2775 Động Cơ: 2.3L công suất 171hp425/Nm Khoảng sáng gầm (mm): 150 Số Chỗ Ngồi: 16 - 18 Camera Lùi: Có Hộp Số: 6 cấp
Ford Transit
Số Chỗ Ngồi: 16 Dài x Rộng x Cao (mm): 5820 x 1974 x 2360 Khoảng sáng gầm xe: 179 Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6.65 Điều hòa nhiệt độ: Hai giàn lạnh